Thang điểm IELTS (IELTS band score) là thang điểm tính từ 1.0 – 9.0 (Overall điểm thi trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing) dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh dựa trên một bài thi IELTS bốn kỹ năng hoàn chỉnh của thí sinh.
Ở mỗi kỹ năng đều có cách tính điểm cũng như tiêu chí chấm điểm riêng biệt. Do đó các bạn đang có ý định học và luyện thi IELTS nên nắm rõ các quy tắc này nhé!
Bài viết dưới đây, Viet Link English sẽ chia sẻ tới các bạn thang điểm IELTS 2024 của bốn kỹ năng cũng như cách tính điểm IELTS Overall chuẩn nhất.
1. Bảng tổng hợp thang điểm IELTS Listening và Reading 2024
Một bài thi IELTS Reading và Listening hoàn chỉnh sẽ bao gồm 40 câu hỏi. Dựa trên số câu đúng mà chúng ta sẽ quy đổi ra được thang điểm IELTS từ 1.0 – 9.0 như sau:
2. Thang điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng cho cả 2 hình thức IELTS Academic & IELTS General Training.
3. Thang điểm IELTS Reading
Trong cùng một band điểm, thang điểm IELTS Reading ở dạng IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có một vài chênh lệch nhất định về số đáp án đúng
4. Thang điểm IELTS Writing và Speaking
4.1. Thang điểm IELTS Speaking
Với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí dưới đây để chấm điểm:
- Fluency and Coherence – Tính lưu loát và kết nối của bài nói (25% tổng điểm bài thi).
- Pronunciation – Cách phát âm (25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Vốn từ (25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (25% tổng điểm bài thi).
Band | Fluency and Coherence | Pronunciation | Lexical Resource | Grammar |
9.0 | – Nói trôi chảy, ít có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh;
– Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hoàn toàn thích hợp; – Phát triển các chủ đề nói đầy đủ. |
– Phát âm rất dễ hiểu;
– Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói trong suốt quá trình thi; – Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác và tinh tế. |
– Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong mọi chủ đề;
– Sử dụng thành ngữ tự nhiên và chính xác. |
– Sử dụng đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và phù hợp;
– Tạo ra các cấu trúc chính xác và nhất quán. |
8.0 | – Nói trôi chảy, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti;
– Phát triển chủ đề nói mạch lạc và phù hợp. |
– Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng giọng địa phương có ảnh hưởng đến sự truyền đạt thông tin;
– Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, chỉ đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. |
– Nguồn từ vựng rộng rãi được sử dụng linh hoạt, dễ dàng truyền đạt ý nghĩa;
– Sử dụng vốn từ vựng ít phổ biến đan xen với thành ngữ một cách khéo léo, hiếm khi không chính xác; – Biết paraphrase và sử dụng phù hợp với hoàn cảnh. |
– Dùng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt;
– Đa số các câu nói không bị mắc lỗi hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | – Nói dài nhưng bài nói không có nhiều sự gắn kết;
– Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Có dùng một loạt các kết nối với tính linh hoạt. |
– Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thỉnh thoảng vẫn mắc lỗi phát âm sai một số từ vựng. | – Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề;
– Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến và dùng collocation; – Paraphrase phù hợp. |
– Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp với tính linh hoạt;
– Đôi khi có mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không nhiều. |
6.0 | – Sẵn sàng nói những câu dài nhưng đôi khi mất đi sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh hoặc do dự;
– Sử dụng một loạt các từ nối nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. |
– Có sự kiểm soát trong cách phát âm;
– Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không được duy trì thường xuyên; – Nói chung cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ và âm thanh riêng lẻ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. |
– Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp các chủ đề dài;
– Nhìn chung diễn giải thành công quan điểm của bản thân. |
– Sử dụng đan xen cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp;
– Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng hiếm khi gây ra vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng lặp lại, tự điều chỉnh hoặc nói chậm để tiếp tục;
– Có thể sử dụng một vài từ nối nhất định; – Giọng nói trôi chảy, đôi khi mới gặp phải vấn đề về lưu loát. |
– Thường phát âm sai và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe;
– Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách linh hoạt. |
– Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt còn hạn chế. | – Lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý;
– Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây ra vấn đề diễn giải ý nghĩa. |
Bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
4.2. Thang điểm IELTS Writing
Với thang điểm IELTS Writing, giám khảo cũng dựa trên 4 tiêu chí dưới đây để đánh giá thí sinh:
- Task Achievement – Mức độ hoàn thành bài thi Writing Task 1 và Task Respone – Khả năng trả lời bài thi Writing Task 2 (25% tổng điểm bài thi).
- Coherence and Cohesion – Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn (25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Cách sử dụng vốn từ trong bài viết (25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (25% tổng điểm bài thi).
Các tiêu chí cụ thể trong thang điểm IELTS Writing
Tiêu chí Task Response trong từng band điểm IELTS cụ thể
Tiêu chí Coherence and Cohesion
Tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing
Band điểm IELTS Writing với tiêu chí Grammatical Range and Accuracy
5. Cách tính và làm tròn band điểm IELTS Overall
Band điểm IELTS Overall sẽ là trung bình cộng của bốn kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing.
Dựa trên điểm tổng trung bình cộng sẽ có quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00.
Ví dụ: Một thí sinh dự thi IELTS bốn kỹ năng có số điểm lần lượt là 7.0 (Listening), 7.5 (Reading), 7.0 (Writing), 7.0 (Speaking). Suy ra điểm tổng trung bình cộng của thí sinh này sẽ là 7.125 và được làm tròn thành 7.0 IELTS.
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Tổng điểm trung bình bốn kỹ năng của thí sinh là 6.25 thì sẽ được làm tròn lên thành 6.5.
- Tương tự, nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Tổng điểm IELTS Overall của một thí sinh là 4.875 trong đó 4.5 (Listening), 5.0 (Reading), 5.0 (Writing), 5.0 (Speaking). Như vậy điểm tổng sẽ được làm tròn lên thành 5.0.
5. Cách tính và làm tròn band điểm IELTS Overall
Band điểm IELTS Overall sẽ là trung bình cộng của bốn kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing.
Dựa trên điểm tổng trung bình cộng sẽ có quy tắc làm tròn điểm IELTS Overall như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00.
Ví dụ: Một thí sinh dự thi IELTS bốn kỹ năng có số điểm lần lượt là 7.0 (Listening), 7.5 (Reading), 7.0 (Writing), 7.0 (Speaking). Suy ra điểm tổng trung bình cộng của thí sinh này sẽ là 7.125 và được làm tròn thành 7.0 IELTS.
- Nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.25 đến nhỏ hơn 0.75 thì bài thi sẽ được làm tròn thành 0.5.
Ví dụ: Tổng điểm trung bình bốn kỹ năng của thí sinh là 6.25 thì sẽ được làm tròn lên thành 6.5.
- Tương tự, nếu điểm trung bình cộng có số lẻ từ 0.75 trở lên thì sẽ được làm tròn lên 1.0.
Ví dụ: Tổng điểm IELTS Overall của một thí sinh là 4.875 trong đó 4.5 (Listening), 5.0 (Reading), 5.0 (Writing), 5.0 (Speaking). Như vậy điểm tổng sẽ được làm tròn lên thành 5.0.
Bảng đánh giá kĩ năng tiếng Anh qua thang điểm IELTS
7. Một số lợi ích khi sở hữu bằng IELTS band điểm cao
Việc sở hữu bằng IELTS không chỉ mang lợi ích về mặt học tập mà còn tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho các bạn thí sinh.
7.1. Miễn thi tiếng anh tốt nghiệp THPT và xét tuyển đại học
Cụ thể, chỉ cần có tấm bằng IELTS 4.0 trở lên là các bạn học sinh đã được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT. Ngoài ra, nếu sở hữu bằng IELTS 6.5 trở lên, bạn còn có cơ hội được miễn thi tiếng Anh đầu vào ở các trường Đại học hoặc săn những suất học bổng đi du học nước ngoài cực kì hấp dẫn.
7.2. Đủ điều kiện tốt nghiệp đại học
Hầu hết các trường đại học lớn tại Việt Nam đều yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ IELTS band 4.0 đến 6.5 tùy vào mỗi trường và chuyên ngành.
7.3. Cải thiện cơ hội nghề nghiệp
Hiện nay các nhà tuyển dụng hàng đầu luôn có xu hướng yêu cầu hoặc ưu tiên các ứng viên có tấm bằng có band điểm IELTS từ 6.5 trở lên. Vì vậy, việc đạt band điểm IELTS cao là một lợi thế không hề nhỏ.
Việc sở hữu tấm bằng IELTS cũng sẽ giúp bạn có thêm nhiều cơ hội trong quá trình tìm kiếm việc làm và phát triển nghề nghiệp không chỉ ở các công ty trong nước mà còn ở những tập đoàn đa quốc gia.
Nói tóm lại, IELTS mang lại rất nhiều giá trị và lợi ích đến cho người học. Đừng để kế hoạch hoặc những dự tính trong tương lai bị bỏ lỡ vì không có trong tay tấm bằng IELTS nhé!
Để làm được như vậy, trước tiên hãy nắm vững các quy tắc chấm điểm cũng như thang điểm IELTS mà VIET LINK ENGLISH đã đề cập ở bài viết trên đây nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!



